Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 食 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶ノ一一丨フ丨
Unicode: U+296CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 3

Chữ gần giống 11