Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄙˋ, ㄧˊ, yōng ㄧㄨㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フノ丶一丨丨一ノ丶
Unicode: U+296DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0