Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ, nǎng ㄋㄤˇ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 食 (+7 nét)
Hình thái: ⿰飠良
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶丶フ一一フノ丶
Unicode: U+296E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shí 食 (+7 nét)
Hình thái: ⿰飠良
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶丶フ一一フノ丶
Unicode: U+296E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0