Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǎng ㄧㄤˇ, yàng ㄧㄤˋ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét), shí 食 (+7 nét)
Nét bút: 丨一丨一一丨一ノ丶一ノ丨フ一一フ丶
Unicode: U+296EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1