Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xì ㄒㄧˋTổng nét: 15
Bộ:
shí 食 (+7 nét)
Hình thái:
⿰飠⿹气土Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶ノ一一フ一丨一Unicode:
U+296F9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận