Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ, xíng ㄒㄧㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶丨フ一一ノフノノ
Unicode: U+296FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1