Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶一丨丨一一一ノフフ
Unicode: U+29731
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1