Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shì ㄕˋTổng nét: 18
Bộ:
shí 食 (+10 nét)
Hình thái:
⿰飠耆Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶一丨一ノノフ丨フ一一Unicode:
U+29759Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận