Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶丶フ一一フ丶フ丨
Unicode: U+29762
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0