Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 19
Bộ: shí 食 (+11 nét)
Hình thái: ⿰飠將
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Unicode: U+29774
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: shí 食 (+11 nét)
Hình thái: ⿰飠將
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Unicode: U+29774
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0