Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 18
Bộ:
shí 食 (+10 nét)
Hình thái:
⿰飠速Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶一丨フ一丨ノ丶丶フ丶Unicode:
U+2978DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận