Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zī ㄗTổng nét: 19
Bộ:
shí 食 (+11 nét)
Hình thái:
⿰飠啚Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一一丨丨フ丨フ一一Unicode:
U+29793Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận