Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 20
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Hình thái: ⿱將食
Nét bút: フ丨一ノノフ丶丶一丨丶ノ丶一フ一一フノ丶
Unicode: U+2979F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Hình thái: ⿱將食
Nét bút: フ丨一ノノフ丶丶一丨丶ノ丶一フ一一フノ丶
Unicode: U+2979F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0