Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ, liù ㄌㄧㄡˋ
Tổng nét: 20
Bộ: shí 食 (+12 nét)
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶一丨一フ丨フ一丨フ一丨一
Unicode: U+297B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3