Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ, huò ㄏㄨㄛˋ, ǒ
Tổng nét: 21
Bộ: shí 食 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶丨一丨一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Unicode: U+297D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1