Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ, tuí ㄊㄨㄟˊ
Tổng nét: 23
Bộ: shí 食 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶ノ丨一一フ一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+297F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2