Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dǐng ㄉㄧㄥˇTổng nét: 11
Bộ:
shí 食 (+2 nét),
shǒu 首 (+2 nét)
Hình thái:
⿰丁首Nét bút:
一丨丶ノ一ノ丨フ一一一Unicode:
U+29811Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận