Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 首 (+2 nét)
Hình thái: 𦣻
Nét bút: ノフフフフ一ノ丨フ一一一
Unicode: U+29812
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0