Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fǔ ㄈㄨˇTổng nét: 16
Bộ:
shǒu 首 (+7 nét)
Hình thái:
⿰首甫Nét bút:
丶ノ一ノ丨フ一一一一丨フ一一丨丶Unicode:
U+29824Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận