Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 20
Bộ: pù 攴 (+16 nét), shǒu 首 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ一丨一丨一ノ一ノ丶
Unicode: U+29830
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0