Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǘ ,
lú ㄌㄨˊTổng nét: 14
Bộ:
mǎ 馬 (+4 nét)
Hình thái:
⿰戶馬Nét bút:
ノフ一ノ一丨一一丨フ丶丶丶丶Unicode:
U+29889Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận