Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pī ㄆㄧTổng nét: 17
Bộ:
mǎ 馬 (+7 nét)
Hình thái:
⿰馬否Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨丶丨フ一Unicode:
U+298DAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận