Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ, ㄌㄨˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一ノフ一丨一
Thương Hiệt: SFGCG (尸火土金土)
Unicode: U+298F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0