Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 18
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: SFMLM (尸火一中一)
Unicode: U+29903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aa3, ngaa3

Tự hình 1

Dị thể 1