Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 20
Bộ: mǎ 馬 (+10 nét)
Hình thái: ⿰馬展
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: SFSTV (尸火尸廿女)
Unicode: U+29947
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mǎ 馬 (+10 nét)
Hình thái: ⿰馬展
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: SFSTV (尸火尸廿女)
Unicode: U+29947
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zin3
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0