Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wù ㄨˋTổng nét: 20
Bộ:
mǎ 馬 (+10 nét)
Hình thái:
⿱務馬Nét bút:
フ丶フ丨ノノフ丶フノ一丨一一丨フ丶丶丶丶Unicode:
U+29966Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận