Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ, huò ㄏㄨㄛˋ, shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 22
Bộ: mǎ 馬 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶ノ一一丨一丶ノ一丨フ一
Unicode: U+29990
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5