Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 23
Bộ: mǎ 馬 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨丨一一ノ丶丶ノ一一丨
Unicode: U+299AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: mǎ 馬 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨丨一一ノ丶丶ノ一一丨
Unicode: U+299AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0