Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cōng ㄘㄨㄥTổng nét: 12
Bộ:
mǎ 馬 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻢总Nét bút:
フフ一丶ノ丨フ一丶フ丶丶Unicode:
U+29A02Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận