Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: gǔ 骨 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一ノフ
Unicode: U+29A12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0