Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wěi ㄨㄟˇTổng nét: 12
Bộ:
gǔ 骨 (+3 nét)
Hình thái:
⿰骨卂Nét bút:
丨フ一丨丶フノフ丶一フ一丨Unicode:
U+29A16Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận