Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄍㄜ
Tổng nét: 12
Bộ: gǔ 骨 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノ一フ
Unicode: U+29A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0