Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fáng ㄈㄤˊTổng nét: 13
Bộ:
gǔ 骨 (+4 nét)
Hình thái:
⿰骨方Nét bút:
丨フ一丨丶フノフ丶一丶一フノUnicode:
U+29A23Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận