Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǔn ㄎㄨㄣˇTổng nét: 13
Bộ:
gǔ 骨 (+4 nét)
Hình thái:
⿰骨尹Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一フ一一ノUnicode:
U+29A2BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận