Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄎㄨ
Tổng nét: 14
Bộ: gǔ 骨 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ丨丨フ一丨丶フノフ丶一
Unicode: U+29A33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0