Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: āng , kǎng ㄎㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: gǔ 骨 (+5 nét)
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一ノ一一ノフ
Unicode: U+29A3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: gǔ 骨 (+5 nét)
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一ノ一一ノフ
Unicode: U+29A3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0