Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ, nào ㄋㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: gǔ 骨 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一フフフ丨フ丨
Unicode: U+29A40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0