Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ, hái ㄏㄞˊ
Tổng nét: 16
Bộ: gǔ 骨 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一丶丶フフ一ノ丶
Unicode: U+29A4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1