Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
yuàn ㄩㄢˋTổng nét: 16
Bộ:
gǔ 骨 (+7 nét)
Hình thái:
⿰骨皃Nét bút:
丨フ一丨丶フノフ丶一ノ丨フ一一ノフUnicode:
U+29A55Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận