Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: gǔ 骨 (+7 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一丨フ一丨一丨一丨
Unicode: U+29A59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1