Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ, hái ㄏㄞˊ
Tổng nét: 18
Bộ: gǔ 骨 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一一フ一フノ丨フ一一
Unicode: U+29A70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0