Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
gǔ 骨 (+11 nét)
Hình thái:
⿰骨崔Nét bút:
丨フ一丨丶フノフ丶一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一Unicode:
U+29A93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận