Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: gǔ 骨 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Unicode: U+29A97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 28