Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
gǔ 骨 (+12 nét)
Hình thái:
⿰骨童Nét bút:
丨フ一丨丶フノフ丶一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一Unicode:
U+29A98Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận