Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 21
Bộ: gǔ 骨 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+29A9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 10