Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: gǔ 骨 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Unicode: U+29A9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: gǔ 骨 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Unicode: U+29A9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0