Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄧˇ, ㄧˋ
Tổng nét: 22
Bộ: gǔ 骨 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Unicode: U+29AA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0