Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: gǔ 骨 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ一丨一
Unicode: U+29AB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: gǔ 骨 (+15 nét)
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ一丨一
Unicode: U+29AB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0