Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: suǐ ㄙㄨㄟˇ
Tổng nét: 23
Bộ: gǔ 骨 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一フ丨一ノ一丨一ノフ丶一丶フ丶
Unicode: U+29AB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0