Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 25
Bộ: gǔ 骨 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Unicode: U+29AB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 11